Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pitch shot


noun
a high approach shot in golf
Syn:
pitch
Derivationally related forms:
pitch (for: pitch)
Hypernyms:
approach, approach shot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.